Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 口
1,337 kanji
興
giải trí
喜
vui mừng
像
tượng
脱
cởi đồ
司
giám đốc
極
cực
登
lên cao
周
chu vi
路
đường dẫn
居
cư trú
管
ống
敵
kẻ thù
乱
bạo loạn
史
lịch sử
闘
đánh nhau
遺
truyền lại
商
thỏa thuận
象
voi
吉
chúc may mắn
驚
kỳ diệu
整
tổ chức
営
nghề nghiệp
鳴
hót líu lo
賞
giải thưởng
右
đúng
惑
quyến rũ
党
bữa tiệc
聖
thánh thiện
悟
giác ngộ
吸
hút
副
phó
福
phước lành
館
tòa nhà
捨
loại bỏ
程
mức độ
辞
từ chức
跡
đường ray
域
phạm vi
避
tránh né
橋
cầu
堂
phòng công cộng
適
phù hợp
景
phong cảnh
患
bị ảnh hưởng
額
trán
眠
ngủ
剣
kiếm lưỡi liềm
給
lương
«
1
/ 28
2
/ 28
3
/ 28
4
/ 28
5
/ 28
28
/ 28
»
Kanji
Theo bộ thủ
口
Page 3