Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 止
Bộ thủ Kangxi 77
167 kanji
政
chính trị
正
đúng
歳
cuối năm
企
đảm nhận
証
bằng chứng
止
dừng lại
足
chân
武
chiến binh
整
tổ chức
渉
ford
路
đường dẫn
歩
đi bộ
歴
chương trình giảng dạy
踏
bước
延
kéo dài
齢
tuổi
躍
nhảy
露
sương
跡
đường ray
促
kích thích
渋
chát
誕
sự sinh ra
祉
phúc lợi
御
đáng kính
歯
răng
症
triệu chứng
距
khoảng cách xa
踊
nhảy
紫
màu tím
卸
bán buôn
践
bước đi
疎
xa lánh
征
chinh phục
頻
liên tục
柴
跳
nhảy
肯
thỏa thuận
雌
nữ tính
捉
bắt
此
焉
鷺
砦
歪
瀕
蹴
đá
噛
蹄
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo bộ thủ
止