Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 大
307 kanji
僚
đồng nghiệp
誇
khoe khoang
奏
phát nhạc
潜
nhấn chìm
券
vé
妖
hấp dẫn
咲
hoa
募
tuyển dụng
涙
nước mắt
臭
hôi thối
墓
mộ
奮
khuấy động
騎
cưỡi ngựa
添
sáp nhập
狭
chật chội
泰
yên bình
漢
Trung Quốc-
拳
nắm đấm
喚
hét
圏
hình cầu
奉
tuân thủ
撲
tát
喫
tiêu thụ
鶏
gà
漠
mơ hồ
嘆
thở dài
秩
tính đều đặn
挟
nhúm
奨
khuyến khích
寮
ký túc xá
捧
扶
hỗ trợ
膜
màng
椿
嗅
mùi hương
渕
椅
ghế
葵
騰
nhảy vọt lên
遼
埼
áo choàng
汰
rửa
綺
秦
慕
khao khát
矯
sửa chữa
姻
hôn nhân
頬
«
1
/ 7
2
/ 7
3
/ 7
4
/ 7
7
/ 7
»
Kanji
Theo bộ thủ
大
Page 2