Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N2
380 kanji
耕
cho đến
鈍
buồn tẻ
泥
bùn
隅
góc
灯
đèn
辛
cay
磨
nghiền
麦
lúa mạch
姓
họ
筒
hình trụ
鼻
mũi
粒
ngũ cốc
詞
thành phần câu
胃
dạ dày
畳
chiếu tatami
机
bàn
膚
da
尻
mông
濯
giặt ủi
塔
chùa
沸
sôi sục
灰
tro bụi
菓
kẹo
帽
mũ lưỡi trai
枯
héo tàn
涼
sảng khoái
舟
thuyền
貝
động vật có vỏ
符
mã thông báo
脇
nách
憎
ghét
皿
món ăn
肯
thỏa thuận
燥
khô nứt nẻ
畜
gia súc
坊
cậu bé
挟
nhúm
曇
thời tiết nhiều mây
闇
tối đi
頃
thời gian
滴
nhỏ giọt
斬
chặt đầu
伺
bày tỏ lòng kính trọng
膝
đầu gối
«
1
/ 8
6
/ 8
7
/ 8
8
/ 8
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N2
Page 8