Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N3
370 kanji
払
trả tiền
席
ghế
園
công viên
欲
khao khát
徒
đi bộ
束
gói
礼
chào
静
yên tĩnh
労
lao động
娘
con gái
識
phân biệt
熱
nhiệt
皆
tất cả
処
vứt bỏ
遊
chơi
除
loại trừ
寄
đến gần
末
kết thúc
喜
vui mừng
岡
núi
精
tinh chế
類
sắp xếp
登
lên cao
似
trở thành
具
công cụ
迎
chào mừng
押
đẩy
路
đường dẫn
居
cư trú
怖
kinh khủng
閉
đóng
余
quá nhiều
困
tình thế khó xử
値
giá
曲
uốn cong
亡
đã qua đời
悲
đau buồn
怒
tức giận
非
không-
俺
Tôi
酒
mục đích
盗
ăn trộm
商
thỏa thuận
誰
ai
越
vượt qua
宅
nhà
横
ngang
昔
ngày xửa ngày xưa
«
1
/ 8
4
/ 8
5
/ 8
6
/ 8
7
/ 8
8
/ 8
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N3
Page 6