Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Cấp độ Kanken
10
9
8
7
6
5
4
3
2.5
2
1.5
1
Kanji cho Kanken cấp độ 6
185 kanji
布
vải lanh
属
thuộc về
複
trùng lặp
似
trở thành
迷
lạc lối
夢
giấc mơ
燃
đốt
災
thảm họa
預
tiền gửi
貸
cho mượn
銭
đồng xu
群
đàn
謝
xin lỗi
仮
giả mạo
賀
chúc mừng
快
vui vẻ
徳
lòng nhân từ
序
lời nói đầu
舎
nhà tranh
慣
quen thuộc
敵
kẻ thù
液
chất lỏng
貧
nghèo đói
酸
axit
祖
tổ tiên
桜
quả anh đào
句
cụm từ
墓
mộ
鉱
khoáng sản
飼
thuần hóa
枝
cành cây
恩
ân sủng
往
hành trình
肥
phân bón
俵
túi
綿
bông
銅
đồng
眼
nhãn cầu
耕
cho đến
潔
không bị ô uế
舌
lưỡi
«
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
Kanji
Theo cấp độ Kanken
Cấp độ 6
Page 4