Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Tất cả jōyō kanji
2,136 kanji
路
đường dẫn
悪
xấu
科
bộ phận
攻
xâm lược
崎
mũi đất
督
huấn luyện viên
授
truyền đạt
催
nhà tài trợ
細
xinh xắn
効
xứng đáng
図
bản đồ
週
tuần
積
thể tích
丸
tròn
他
khác
及
tiếp cận
湾
vịnh
録
ghi chép
処
vứt bỏ
省
tập trung
旧
thời xưa
室
phòng
憲
hiến pháp
太
đầy đặn
橋
cầu
歩
đi bộ
離
tách ra
岸
bãi biển
客
khách
風
gió
紙
giấy
激
bạo lực
否
phủ định
周
chu vi
師
chuyên gia
摘
nhúm
材
gỗ xẻ
登
lên cao
系
dòng dõi
批
phê bình
郎
con trai
母
mẹ
易
dễ dàng
健
khỏe mạnh
黒
đen
火
lửa
戸
cánh cửa
速
nhanh
«
1
/ 45
10
/ 45
11
/ 45
12
/ 45
13
/ 45
14
/ 45
45
/ 45
»
Kanji
Tất cả kanji jōyō
Page 12