Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 力
Bộ thủ Kangxi 19
90 kanji
力
quyền lực
動
di chuyển
男
nam
勝
chiến thắng
別
tách rời
助
giúp đỡ
務
nhiệm vụ
加
thêm
協
hợp tác
働
làm việc
勢
lực lượng
労
lao động
効
xứng đáng
功
thành tựu
筋
cơ bắp
勉
sự nỗ lực
努
lao động cực nhọc
脅
đe dọa
勇
dũng cảm
勤
siêng năng
勘
trực giác
幼
thời thơ ấu
募
tuyển dụng
賀
chúc mừng
勧
thuyết phục
励
khuyến khích
劣
sự tự ti
霧
sương mù
架
dựng lên
脇
nách
虜
bị giam cầm
勲
hành động đáng khen
湧
luộc
勒
甥
嘉
勃
sự đột ngột
勅
mệnh lệnh hoàng gia
肋
伽
劫
劾
kiểm điểm
迦
駕
拗
舅
枷
袈
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo bộ thủ
力