Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 山
Bộ thủ Kangxi 46
149 kanji
出
lối ra
山
núi
島
đảo
両
cả hai
満
đầy đủ
崎
mũi đất
密
bí mật
岡
núi
岩
tảng đá
端
cạnh
岸
bãi biển
崩
vụn vỡ
催
nhà tài trợ
屈
năng suất
徴
chỉ định
仙
ẩn sĩ
掘
đào
微
tinh tế
炭
than củi
堀
mương
懲
hình phạt
鋼
thép
嶋
嵐
bão
峰
hội nghị thượng đỉnh
綱
dây cáp
缶
lon thiếc
剛
cứng cáp
岳
điểm
瑞
岐
rẽ nhánh
崇
yêu quý
窟
hang động
拙
vụng về
崖
vách đá
凱
鎧
峡
hẻm núi
岬
mũi đất
峠
đỉnh núi
癌
嶺
薇
峙
喘
辿
峯
崔
1
/ 4
2
/ 4
3
/ 4
4
/ 4
»
Kanji
Theo bộ thủ
山