泊まる【とまる】
ở lại tại (ví dụ: khách sạn), được neo đậu, được cập bến
泊める【とめる】
cung cấp nơi trú ẩn cho, nộp đơn, dựng lên, để đáp ứng
泊まり【とまり】
lưu trú qua đêm, quá cảnh, nhà trọ, khách sạn, điểm neo đậu, trực đêm
宿泊【しゅくはく】
chỗ ở
停泊【ていはく】
neo đậu, neo giữ
一泊【いっぱく】
một đêm, lưu trú qua đêm, thuê qua đêm, thuê theo đêm
寝泊まり【ねとまり】
ở lại qua đêm, chỗ ở (tại)
漂泊【ひょうはく】
chuyển vùng, trôi dạt, lang thang
泊まり込み【とまりこみ】
lưu trú qua đêm do hoàn cảnh
外泊【がいはく】
ở lại chỗ khác (qua đêm), ngủ qua đêm ở nơi khác, về nhà qua đêm, ngủ qua đêm