Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Danh sách Kanji
N5
N4
N3
N2
N1
Kanji cho JLPT N2
380 kanji
齢
tuổi
囲
bao quanh
卒
tốt nghiệp
略
chữ viết tắt
承
đồng ý ngầm
順
tuân theo
岩
tảng đá
練
thực hành
軽
nhẹ nhàng
了
hoàn thành
庁
văn phòng chính phủ
城
lâu đài
患
bị ảnh hưởng
層
tầng lớp
版
khối in
令
đơn đặt hàng
角
góc
絡
quấn vào nhau
損
thiệt hại
募
tuyển dụng
裏
quay lại
仏
Phật
績
khai thác
築
chế tạo
貨
vận chuyển hàng hóa
混
trộn
昇
vươn lên
池
ao
血
máu
温
ấm
季
mùa
星
ngôi sao
永
vĩnh cửu
著
nổi tiếng
誌
tài liệu
庫
nhà kho
刊
xuất bản
像
tượng
香
nhang
坂
dốc
底
đáy
布
vải lanh
寺
Chùa Phật giáo
宇
mái hắt
巨
khổng lồ
震
động đất
希
hy vọng
触
liên hệ
«
1
/ 8
2
/ 8
3
/ 8
4
/ 8
5
/ 8
6
/ 8
8
/ 8
»
Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N2
Page 4