Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Tất cả jōyō kanji
2,136 kanji
殴
tấn công
娠
mang thai
奉
tuân thủ
憂
u sầu
朴
thô
亭
nhà triển lãm
姓
họ
筒
hình trụ
鼻
mũi
怪
đáng ngờ
粒
ngũ cốc
詞
thành phần câu
偉
đáng ngưỡng mộ
酔
say rượu
惜
lòng thương hại
穫
thu hoạch
佳
xuất sắc
潤
ướt
悼
than thở
乏
cảnh túng thiếu
胃
dạ dày
該
nêu trên
赴
tiếp tục
桑
dâu tằm
髄
tủy
虎
hổ
盆
lưu vực
穂
tai
壮
mạnh mẽ
堤
đê
飢
đói
傍
người qua đường
疫
dịch bệnh
累
tích lũy
痴
ngu ngốc
搬
băng chuyền
畳
chiếu tatami
癒
chữa lành
寸
đo lường
郭
bao vây
机
bàn
尿
nước tiểu
凶
kẻ ác
吐
nhổ
宴
tiệc lớn
賓
V.I.P.
虜
bị giam cầm
膚
da
«
1
/ 45
32
/ 45
33
/ 45
34
/ 45
35
/ 45
36
/ 45
45
/ 45
»
Kanji
Tất cả kanji jōyō
Page 34