Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ ノ
623 kanji
宮
Đền thờ Thần đạo
佐
trợ lý
傷
vết thương
丈
chiều dài
造
tạo ra
段
cấp độ
援
xúi giục
英
Anh
種
loài
差
phân biệt
久
thời gian dài
刑
trừng phạt
密
bí mật
秘
bí mật
研
đánh bóng
雄
nam tính
隠
che giấu
怖
kinh khủng
旅
chuyến đi
閉
đóng
城
lâu đài
史
lịch sử
材
gỗ xẻ
希
hy vọng
宅
nhà
弟
em trai
営
nghề nghiệp
午
buổi trưa
七
bảy
左
trái
右
đúng
誘
dụ dỗ
型
khuôn mẫu
舞
nhảy
吸
hút
区
phường
携
di động
橋
cầu
施
đưa
腹
bụng
刻
khắc
鉄
sắt
蔵
nhà kho
級
lớp học
財
tài sản
更
trở nên muộn
杯
cái đếm cho cốc đầy
便
tiện lợi
«
1
/ 13
2
/ 13
3
/ 13
4
/ 13
13
/ 13
»
Kanji
Theo bộ thủ
ノ
Page 2